Hình Tên Đá Mặt Bếp Cầu Thang Mặt Tiền Xuất Xứ
Trắng Volakas 2.800 3.200 3.500 Italy (Ý)
Trắng Carrara 2.100 2.500 2.700 Italy (Ý)
Trắng Polaris 2.100 2.500 2.700 Hy Lạp
Kem Rosa Light 1.900 2.100 2.300 Tây Ban Nha
Đá Trắng Sứ 2.100 2.500 2.700 Italia (Ý)
Trắng Sứ Bột 1.900 2.100 2.300 Trung Quốc
Trắng Muối 1.850 2.100 2.350 Nghệ An
Trắng Moca Cream 900 900 1.100  Nhân Tạo
Đen Tia Chớp 1.300 1.500 1.700 Tây Ban Nha
Đen Portoro 1.900 2.100 2.300 Italy (Ý)
Đỏ Huyết Dụ 2.100 2.300 2.500 Đức
Hồng Sò 1.900 2.100 2.350 Tây Ban Nha
Hồng Botticino 1.550 2.100 2.350 Hungary
Kem Cream Nova 1.800 2.000 2.200 Italy (Ý)
Kem Chỉ Đỏ 1.900 2.100 2.300 Tây Ban Nha
Kem Crema Marfil 1.950 2.250 2.550 Tây Ban Nha
Light Emperador 1.400 1.500 1.700 Tây Ban Nha
Nâu Tây Ban Nha 1.400 1.500 1.700 Tây Ban Nha
Nâu Tây Ban Nha Đậm 1.500 1.700 1.900 Tây Ban Nha
Nâu Daino 1.950 2.300 2.600 Tây Ban Nha
Vàng Ai Cập 1.100 1.300 1.500 Hy Lạp
Xám Vân Gỗ 2.100 2.300 2.600 Italy (Ý)
Xanh Napoli 1.200 1.400 1.600 Italy (Ý)
Xanh Phan Rang 800 900 1.100 Phan Rang
Kim Sa Trung 950 950 1.200 Ấn Độ
Kim Sa Trung Hạt Vàng 1.000 1.100 1.300 Ấn Độ
Đen Ấn Độ 1.450 1.550 1.850 Ấn Độ
Đen Absolute 1.500 1.500 1.700 Ấn Độ
Đen Lông Chuột 750 850 1.050 Campuchia
Đen Campuchia 850 850 1.100 Campuchia
Đen Huế 850 950 1.100 Huế
Đen Bazan 1.150 1.350 1.550 Tây Nguyên
Đen Phú Yên 900 1.100 1.200 Phú Yên
Kim Sa Xanh 850 900 1.100 Ấn Độ
Trắng Suối Lau 500 600 700 Phú Yên
Trắng Phan Rang 700 800 1.000 Phan Rang
Trắng Ấn Độ 700 800 1.100 Ấn Độ
Trắng Bình Định 700 850 1.000 Bình Định
Trắng Tư Bản 950 1.050 1.250 Trung Quốc
Trắng Sa Mạc 1.200 1.350 1.450 Brazil
Trắng Xà Cừ 1.300 1.450 1.550 Na Uy
Đỏ Nhật Bản 1.000 1.150 1.200 Nhật Bản
Đỏ Bình Định 1.050 1.100 1.250 Bình Định
Đỏ  Anh Quốc 1.100 1.200 1.400 Anh
Đỏ Phần Lan 850 1.000 1.300 Phần Lan
Đỏ Sa Mạc 1.400 1.600 1.800 Brazil
Đỏ Ấn Độ 1.250 1.400 1.600 Ấn Độ
Đỏ Ruby Brazil 1.250 1.400 1.600 Brazil
Hồng Bình Định 650 850 1.150 Bình Định
Hồng Gia Lai 700 850 1.150 Gia Lai
Nâu Phần Lan 900 1.200 1.400 Phần Lan
Nâu Anh Quốc 950 1.200 1.300 Anh
Nâu Baltic 1.200 1.400 1.600 Anh
Tím Mông Cổ 500 600 800 Trung Quốc
Tím Hoa Cà 550 700 900 Bình Định
Tím Khánh Hòa 750 850 1.000 Khánh Hòa
Tím Sa Mạc 1.300 1.400 1.600 Khánh Hòa
Vàng Bình Định 700 800 1.000 Bình Định
Vàng Brazil 1.700 2.000 2.200 Brazil
Vàng Bướm Brazil 1.700 2.000 2.200 Brazil
Vàng Da Báo 1.900 2.100 2.400 Brazil
Xám Phước Hòa 650 850 1.000 Phú Yên
Xanh Bahia 1.150 1.400 1.600 Brazil
Xanh Brazil 1.500 1.800 2.000 Brazil
Xà Cừ Xám Xanh 1.450 1.600 1.750 Na Uy
Xà Cừ Xanh Đen 1.550 1.750 1.850 Na Uy
Xanh Bướm Brazil 1.500 1.800 1.950 Brazil
Xanh Ngọc Na Uy 1.900 2.100 2.400 Na Uy