Hình Tên Đá Mặt Tiền Loại đá Xuất Xứ
Xanh Phan Rang 1.100 Granite Phan Rang
Kim Sa Trung 1.450 Granite Ấn Độ
Kim Sa Trung Hạt Vàng 1.900 Granite Ấn Độ
Đen Ấn Độ 1.850 Granite Ấn Độ
Đen Absolute 2.000 Granite Ấn Độ
Đen Lông Chuột 1.050 Granite Campuchia
Đen Campuchia 1.000 Granite Campuchia
Đen Huế 1.100 Granite Huế
Đen Bazan 1.550 Granite Tây Nguyên
Đen Phú Yên 1.200 Granite Phú Yên
Trắng Suối Lau 1.000 Granite Phú Yên
Trắng Phan Rang 1.000 Granite Phan Rang
Trắng Ấn Độ 1.200 Granite Ấn Độ
Trắng Bình Định 1.200 Granite Bình Định
Trắng Tư Bản 1.250 Granite Trung Quốc
Trắng Sa Mạc 1.450 Granite Brazil
Trắng Xà Cừ 1.550 Granite Na Uy
Đỏ Nhật Bản 1.200 Granite Nhật Bản
Đỏ Bình Định 1.100 Granite Bình Định
Đỏ Anh Quốc 1.300 Granite Anh
Đỏ Phần Lan 1.300 Granite Phần Lan
Đỏ Sa Mạc 1.400 Granite Brazil
Đỏ Ấn Độ 1.600 Granite Ấn Độ
Đỏ Ruby Brazil 1.400 Granite Brazil
Hồng Bình Định 1.150 Granite Bình Định
Hồng Gia Lai 1.150 Granite Gia Lai
Nâu Phần Lan 1.400 Granite Phần Lan
Nâu Anh Quốc 1.400 Granite Anh
Nâu Baltic 1.600 Granite Anh
Tím Mông Cổ 800 Granite Trung Quốc
Tím Hoa Cà 900 Granite Bình Định
Tím Khánh Hòa 1.000 Granite Khánh Hòa
Tím Sa Mạc 1.400 Granite Khánh Hòa
Vàng Bình Định 1.200 Granite Bình Định
Vàng Brazil 2.200 Granite Brazil
Vàng Bướm Brazil 2.200 Granite Brazil
Vàng Da Báo 2.200 Granite Brazil
Xám Phước Hòa 1.000 Granite Phú Yên
Xanh Bahia 2.100 Granite Brazil
Xanh Brazil 2.000 Granite Brazil
Xanh Xám Xà Cừ 2.300 Granite Na Uy
Xanh Bướm Brazil 2.000 Granite Brazil
Xanh Ngọc Na Uy 2.400 Granite Na Uy